Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
harvest home


noun
the gathering of a ripened crop
Syn:
harvest, harvesting
Derivationally related forms:
harvest (for: harvesting), harvest (for: harvest)
Hypernyms:
gather, gathering
Hyponyms:
haying

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "harvest home"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.